Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ganh tị
[ganh tị]
|
xem ganh
To excite/arouse envy; To make people jealous/envious
To look enviously/jealously at something